Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 明教
Pinyin: míng jiào
Meanings: The Ming Sect in Chinese history, or teachings that are clear and explicit., Giáo phái Minh Giáo trong lịch sử Trung Quốc, hoặc có thể chỉ giáo lý rõ ràng., ①旧对别人言论书札的敬称。[例]寡人不肖,未尝得闻明教。——《战国策·魏策》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 日, 月, 孝, 攵
Chinese meaning: ①旧对别人言论书札的敬称。[例]寡人不肖,未尝得闻明教。——《战国策·魏策》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, liên quan đến tôn giáo hoặc triết học.
Example: 金庸小说里常常提到明教。
Example pinyin: jīn yōng xiǎo shuō lǐ cháng cháng tí dào míng jiào 。
Tiếng Việt: Tiểu thuyết của Kim Dung thường nhắc tới Minh Giáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giáo phái Minh Giáo trong lịch sử Trung Quốc, hoặc có thể chỉ giáo lý rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
The Ming Sect in Chinese history, or teachings that are clear and explicit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧对别人言论书札的敬称。寡人不肖,未尝得闻明教。——《战国策·魏策》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!