Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 明教不变

Pinyin: míng jiào bù biàn

Meanings: Giáo lý được giữ nguyên, không thay đổi., Teachings remain unchanged., 教令明确,让老百姓有所适从,便不会发生变乱。[出处]《商君书·赏刑》“夫明赏不费,明刑不戮,明教不变,而民知于民务,国无异俗。”

HSK Level: 6

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 31

Radicals: 日, 月, 孝, 攵, 一, 亦, 又

Chinese meaning: 教令明确,让老百姓有所适从,便不会发生变乱。[出处]《商君书·赏刑》“夫明赏不费,明刑不戮,明教不变,而民知于民务,国无异俗。”

Grammar: Cụm từ ghép, nhấn mạnh tính bền vững của một hệ thống tư tưởng.

Example: 这些传统规矩明教不变,已经传承了几百年。

Example pinyin: zhè xiē chuán tǒng guī jǔ míng jiào bú biàn , yǐ jīng zhuàn chéng le jǐ bǎi nián 。

Tiếng Việt: Những quy tắc truyền thống này vẫn giữ nguyên, đã được truyền lại hàng trăm năm.

明教不变
míng jiào bù biàn
6cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giáo lý được giữ nguyên, không thay đổi.

Teachings remain unchanged.

教令明确,让老百姓有所适从,便不会发生变乱。[出处]《商君书·赏刑》“夫明赏不费,明刑不戮,明教不变,而民知于民务,国无异俗。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

明教不变 (míng jiào bù biàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung