Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 明效大验

Pinyin: míng xiào dà yàn

Meanings: Obvious and significant effectiveness, easily noticeable good results., Hiệu quả rõ ràng và đáng kể, kết quả tốt đẹp dễ nhận thấy., 显著而又巨大的效验。[出处]《汉书·贾谊传》“是非其明效大验邪?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 日, 月, 交, 攵, 一, 人, 佥, 马

Chinese meaning: 显著而又巨大的效验。[出处]《汉书·贾谊传》“是非其明效大验邪?”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, hay dùng để miêu tả thành quả cụ thể.

Example: 这种新药果然明效大验,病人很快就康复了。

Example pinyin: zhè zhǒng xīn yào guǒ rán míng xiào dà yàn , bìng rén hěn kuài jiù kāng fù le 。

Tiếng Việt: Thuốc mới này quả nhiên hiệu quả rõ rệt, bệnh nhân nhanh chóng hồi phục.

明效大验
míng xiào dà yàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiệu quả rõ ràng và đáng kể, kết quả tốt đẹp dễ nhận thấy.

Obvious and significant effectiveness, easily noticeable good results.

显著而又巨大的效验。[出处]《汉书·贾谊传》“是非其明效大验邪?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

明效大验 (míng xiào dà yàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung