Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 明推暗就
Pinyin: míng tuī àn jiù
Meanings: Trước mặt từ chối nhưng thực tế lại đồng ý, giả vờ không muốn., Pretending to refuse but actually agreeing, feigning reluctance., 表面上推拒,暗地里接受。形容装腔作势、假意拒绝的样子。[出处]清·李渔《慎鸾交·债饵》“那老婆子走来央求我,被我故意作难,说了几句明推暗就的话,少不得我前脚走到,他后脚自会赶来。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 日, 月, 扌, 隹, 音, 京, 尤
Chinese meaning: 表面上推拒,暗地里接受。形容装腔作势、假意拒绝的样子。[出处]清·李渔《慎鸾交·债饵》“那老婆子走来央求我,被我故意作难,说了几句明推暗就的话,少不得我前脚走到,他后脚自会赶来。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mô tả thái độ mâu thuẫn.
Example: 他对这个提议明推暗就,其实心里很乐意接受。
Example pinyin: tā duì zhè ge tí yì míng tuī àn jiù , qí shí xīn lǐ hěn lè yì jiē shòu 。
Tiếng Việt: Anh ấy tỏ ra từ chối đề xuất này nhưng thực ra rất sẵn lòng chấp nhận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trước mặt từ chối nhưng thực tế lại đồng ý, giả vờ không muốn.
Nghĩa phụ
English
Pretending to refuse but actually agreeing, feigning reluctance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表面上推拒,暗地里接受。形容装腔作势、假意拒绝的样子。[出处]清·李渔《慎鸾交·债饵》“那老婆子走来央求我,被我故意作难,说了几句明推暗就的话,少不得我前脚走到,他后脚自会赶来。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế