Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 明抢暗偷
Pinyin: míng qiǎng àn tōu
Meanings: Vừa cướp giật công khai vừa ăn trộm lén lút, chỉ hành vi xấu xa., Both open robbery and covert theft, referring to bad behavior., 公开抢劫,暗中偷盗。[出处]碧野《大巴山人》“最使她痛恨的是,有些坏人滥伐森林,把木材明抢暗偷运出山去贩卖。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 日, 月, 仓, 扌, 音, 亻, 俞
Chinese meaning: 公开抢劫,暗中偷盗。[出处]碧野《大巴山人》“最使她痛恨的是,有些坏人滥伐森林,把木材明抢暗偷运出山去贩卖。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, sử dụng để mô tả hành vi tiêu cực.
Example: 他做事明抢暗偷,让人难以信任。
Example pinyin: tā zuò shì míng qiǎng àn tōu , ràng rén nán yǐ xìn rèn 。
Tiếng Việt: Anh ta làm việc vừa cướp vừa trộm, khiến người khác khó tin tưởng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vừa cướp giật công khai vừa ăn trộm lén lút, chỉ hành vi xấu xa.
Nghĩa phụ
English
Both open robbery and covert theft, referring to bad behavior.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
公开抢劫,暗中偷盗。[出处]碧野《大巴山人》“最使她痛恨的是,有些坏人滥伐森林,把木材明抢暗偷运出山去贩卖。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế