Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 明扬侧陋
Pinyin: míng yáng cè lòu
Meanings: Tương tự như '明扬仄陋', khen ngợi người tài bất kể nguồn gốc., Similar to '明扬仄陋', praising talented people regardless of origin., 侧陋之地位低下而才德兼备的贤人。明察荐举出身微贱而德才兼备的人。[出处]《尚书·尧典》“明明,扬侧陋。”[例]~,简能而任,是许多怀才不遇之人期盼的人生际遇。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 日, 月, 扌, 亻, 则, 阝
Chinese meaning: 侧陋之地位低下而才德兼备的贤人。明察荐举出身微贱而德才兼备的人。[出处]《尚书·尧典》“明明,扬侧陋。”[例]~,简能而任,是许多怀才不遇之人期盼的人生际遇。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong văn nói trang trọng.
Example: 领导明扬侧陋,重用了几个年轻有为的员工。
Example pinyin: lǐng dǎo míng yáng cè lòu , zhòng yòng le jǐ gè nián qīng yǒu wèi de yuán gōng 。
Tiếng Việt: Lãnh đạo khen ngợi và trọng dụng vài nhân viên trẻ tài năng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tương tự như '明扬仄陋', khen ngợi người tài bất kể nguồn gốc.
Nghĩa phụ
English
Similar to '明扬仄陋', praising talented people regardless of origin.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
侧陋之地位低下而才德兼备的贤人。明察荐举出身微贱而德才兼备的人。[出处]《尚书·尧典》“明明,扬侧陋。”[例]~,简能而任,是许多怀才不遇之人期盼的人生际遇。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế