Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 明扬仄陋
Pinyin: míng yáng zè lòu
Meanings: Công khai khen ngợi người có tài năng dù họ xuất thân từ nơi thấp kém., To openly praise talented individuals despite their humble origins., 明察荐举出身微贱而德才兼备的人。同明扬侧陋”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 日, 月, 扌, 人, 厂, 阝
Chinese meaning: 明察荐举出身微贱而德才兼备的人。同明扬侧陋”。
Grammar: Thường dùng trong văn phong trang trọng, ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Example: 公司明扬仄陋,提拔了很多基层员工。
Example pinyin: gōng sī míng yáng zè lòu , tí bá le hěn duō jī céng yuán gōng 。
Tiếng Việt: Công ty công khai khen ngợi và thăng chức cho nhiều nhân viên cấp dưới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công khai khen ngợi người có tài năng dù họ xuất thân từ nơi thấp kém.
Nghĩa phụ
English
To openly praise talented individuals despite their humble origins.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
明察荐举出身微贱而德才兼备的人。同明扬侧陋”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế