Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 明情
Pinyin: míng qíng
Meanings: Sự thông cảm, thấu hiểu hoàn cảnh của người khác., Compassion and understanding of others’ situations., ①了解情况。[方言]明明,明面上。[例]这不明情骗我吗?我真糊涂。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 日, 月, 忄, 青
Chinese meaning: ①了解情况。[方言]明明,明面上。[例]这不明情骗我吗?我真糊涂。
Grammar: Danh từ kép, thường dùng trong mối quan hệ xã hội.
Example: 他对朋友很明情。
Example pinyin: tā duì péng yǒu hěn míng qíng 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất thông cảm với bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự thông cảm, thấu hiểu hoàn cảnh của người khác.
Nghĩa phụ
English
Compassion and understanding of others’ situations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
了解情况。[方言]明明,明面上。这不明情骗我吗?我真糊涂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!