Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 明快
Pinyin: míng kuài
Meanings: Clear, concise, and lively (in speech or style)., Rõ ràng, súc tích và nhanh nhẹn (cách nói hoặc phong cách)., ①明白流畅。[例]明快的笔调。*②爽朗活泼,办事麻利果断。[例]我羡慕你思想明快,思路广阔。*③[方言]光明灿烂,明亮。[例]明快的效果。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 日, 月, 夬, 忄
Chinese meaning: ①明白流畅。[例]明快的笔调。*②爽朗活泼,办事麻利果断。[例]我羡慕你思想明快,思路广阔。*③[方言]光明灿烂,明亮。[例]明快的效果。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường mô tả ngôn ngữ hoặc hành động.
Example: 她的发言风格非常明快。
Example pinyin: tā de fā yán fēng gé fēi cháng míng kuài 。
Tiếng Việt: Phong cách phát biểu của cô ấy rất rõ ràng và súc tích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rõ ràng, súc tích và nhanh nhẹn (cách nói hoặc phong cách).
Nghĩa phụ
English
Clear, concise, and lively (in speech or style).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
明白流畅。明快的笔调
爽朗活泼,办事麻利果断。我羡慕你思想明快,思路广阔
[方言]光明灿烂,明亮。明快的效果
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!