Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 明心见性
Pinyin: míng xīn jiàn xìng
Meanings: To understand one’s own mind and the true nature of things., Hiểu rõ tâm hồn mình và bản chất thực sự của sự vật., ①佛教语。指屏弃世俗一切杂念,彻悟因杂念而迷失了的本性(即佛性)。*②指率真地表现心性。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 日, 月, 心, 见, 忄, 生
Chinese meaning: ①佛教语。指屏弃世俗一切杂念,彻悟因杂念而迷失了的本性(即佛性)。*②指率真地表现心性。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, gắn liền với tư tưởng Phật giáo.
Example: 禅宗强调明心见性。
Example pinyin: chán zōng qiáng diào míng xīn jiàn xìng 。
Tiếng Việt: Thiền tông nhấn mạnh việc hiểu rõ tâm hồn và bản chất thực sự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiểu rõ tâm hồn mình và bản chất thực sự của sự vật.
Nghĩa phụ
English
To understand one’s own mind and the true nature of things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
佛教语。指屏弃世俗一切杂念,彻悟因杂念而迷失了的本性
指率真地表现心性
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế