Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 明德惟馨
Pinyin: míng dé wéi xīn
Meanings: Đức hạnh tốt đẹp là điều quý giá nhất; tấm gương đạo đức cao cả., Good virtue is the most precious thing; a model of noble morality., 明德美德;惟是;馨散发的香气。真正能够发出香气的是美德。[出处]《尚书·君陈》“至治馨香,感于神明。黍稷非馨,明德惟馨。”[例]知几其神乎!古人以为难。交疏吐诚,今人以为难。今君一面尽二难之道,可谓~。——南朝宋·刘义庆《世说新语·规箴》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 54
Radicals: 日, 月, 彳, 𢛳, 忄, 隹, 殸, 香
Chinese meaning: 明德美德;惟是;馨散发的香气。真正能够发出香气的是美德。[出处]《尚书·君陈》“至治馨香,感于神明。黍稷非馨,明德惟馨。”[例]知几其神乎!古人以为难。交疏吐诚,今人以为难。今君一面尽二难之道,可谓~。——南朝宋·刘义庆《世说新语·规箴》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh tầm quan trọng của đạo đức.
Example: 这家人的明德惟馨为社区树立了榜样。
Example pinyin: zhè jiā rén de míng dé wéi xīn wèi shè qū shù lì le bǎng yàng 。
Tiếng Việt: Gia đình này đã trở thành tấm gương về đức hạnh tốt đẹp cho cộng đồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đức hạnh tốt đẹp là điều quý giá nhất; tấm gương đạo đức cao cả.
Nghĩa phụ
English
Good virtue is the most precious thing; a model of noble morality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
明德美德;惟是;馨散发的香气。真正能够发出香气的是美德。[出处]《尚书·君陈》“至治馨香,感于神明。黍稷非馨,明德惟馨。”[例]知几其神乎!古人以为难。交疏吐诚,今人以为难。今君一面尽二难之道,可谓~。——南朝宋·刘义庆《世说新语·规箴》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế