Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 明德
Pinyin: míng dé
Meanings: Đức hạnh sáng láng, phẩm chất đạo đức cao quý., Bright virtue; noble moral qualities., ①美德。[例]明德茂亲。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 日, 月, 彳, 𢛳
Chinese meaning: ①美德。[例]明德茂亲。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。
Grammar: Danh từ kép, thường dùng trong triết học Nho giáo.
Example: 学校注重培养学生的明德精神。
Example pinyin: xué jiào zhù zhòng péi yǎng xué shēng de míng dé jīng shén 。
Tiếng Việt: Trường học chú trọng nuôi dưỡng tinh thần đức hạnh sáng láng cho học sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đức hạnh sáng láng, phẩm chất đạo đức cao quý.
Nghĩa phụ
English
Bright virtue; noble moral qualities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
美德。明德茂亲。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!