Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 明廉暗察
Pinyin: míng lián àn chá
Meanings: Vẻ ngoài thanh liêm nhưng thực chất vẫn âm thầm giám sát., Outwardly clean-handed but secretly vigilant., 犹言明察暗访。指用各种方法进行调查研究。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 48
Radicals: 日, 月, 兼, 广, 音, 宀, 祭
Chinese meaning: 犹言明察暗访。指用各种方法进行调查研究。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thể hiện sự mâu thuẫn giữa bề ngoài và thực chất.
Example: 官员表现得明廉暗察。
Example pinyin: guān yuán biǎo xiàn dé míng lián àn chá 。
Tiếng Việt: Quan chức tỏ ra thanh liêm nhưng vẫn giám sát bí mật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẻ ngoài thanh liêm nhưng thực chất vẫn âm thầm giám sát.
Nghĩa phụ
English
Outwardly clean-handed but secretly vigilant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言明察暗访。指用各种方法进行调查研究。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế