Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 明察
Pinyin: míng chá
Meanings: Quan sát kỹ lưỡng, xem xét rõ ràng., To observe carefully and examine clearly., ①明晰地看到;机警地发觉。[例]明察秋毫。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 日, 月, 宀, 祭
Chinese meaning: ①明晰地看到;机警地发觉。[例]明察秋毫。
Grammar: Động từ ghép, nhấn mạnh sự tỉ mỉ trong quan sát.
Example: 领导对问题进行了明察。
Example pinyin: lǐng dǎo duì wèn tí jìn xíng le míng chá 。
Tiếng Việt: Lãnh đạo đã tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan sát kỹ lưỡng, xem xét rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
To observe carefully and examine clearly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
明晰地看到;机警地发觉。明察秋毫
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!