Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 明察秋毫

Pinyin: míng chá qiū háo

Meanings: Nhìn thấu mọi chi tiết nhỏ nhặt; khả năng quan sát sắc bén., To see through even the smallest details; sharp observational skills., 明察看清;秋毫秋天鸟兽身上新长的细毛。原形容人目光敏锐,任何细小的事物都能看得很清楚。[又]多形容人能洞察事理。[出处]《孟子·梁惠王上》“明足以察秋毫之末,而不见舆薪,则王许之乎?”[例]余忆童稚时,能张目对日,~,见藐小微物,必细察其纹理。——清·沈复《浮生六记·闲情记趣》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 日, 月, 宀, 祭, 火, 禾, 亠, 冖, 口, 毛

Chinese meaning: 明察看清;秋毫秋天鸟兽身上新长的细毛。原形容人目光敏锐,任何细小的事物都能看得很清楚。[又]多形容人能洞察事理。[出处]《孟子·梁惠王上》“明足以察秋毫之末,而不见舆薪,则王许之乎?”[例]余忆童稚时,能张目对日,~,见藐小微物,必细察其纹理。——清·沈复《浮生六记·闲情记趣》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa khen ngợi sự tinh tế.

Example: 这位侦探明察秋毫,任何线索都逃不过他的眼睛。

Example pinyin: zhè wèi zhēn tàn míng chá qiū háo , rèn hé xiàn suǒ dōu táo bú guò tā de yǎn jīng 。

Tiếng Việt: Thám tử này có khả năng quan sát sắc bén, không bỏ sót bất kỳ manh mối nào.

明察秋毫
míng chá qiū háo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn thấu mọi chi tiết nhỏ nhặt; khả năng quan sát sắc bén.

To see through even the smallest details; sharp observational skills.

明察看清;秋毫秋天鸟兽身上新长的细毛。原形容人目光敏锐,任何细小的事物都能看得很清楚。[又]多形容人能洞察事理。[出处]《孟子·梁惠王上》“明足以察秋毫之末,而不见舆薪,则王许之乎?”[例]余忆童稚时,能张目对日,~,见藐小微物,必细察其纹理。——清·沈复《浮生六记·闲情记趣》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...