Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 明察暗访
Pinyin: míng chá àn fǎng
Meanings: To investigate openly while secretly gathering information; comprehensive research., Vừa điều tra công khai vừa tìm hiểu bí mật; nghiên cứu toàn diện., 从明里细心察看,从暗里询问了解。指用各种方法进行调查研究。[出处]清·吴趼人《痛史》第十一回“我住在此处,徒占一席,于事无济,倒不如仍然到外面去,明察暗访。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 日, 月, 宀, 祭, 音, 方, 讠
Chinese meaning: 从明里细心察看,从暗里询问了解。指用各种方法进行调查研究。[出处]清·吴趼人《痛史》第十一回“我住在此处,徒占一席,于事无济,倒不如仍然到外面去,明察暗访。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, biểu thị phương pháp điều tra chi tiết.
Example: 记者通过明察暗访揭露了真相。
Example pinyin: jì zhě tōng guò míng chá àn fǎng jiē lù le zhēn xiàng 。
Tiếng Việt: Phóng viên đã vạch trần sự thật thông qua việc điều tra công khai lẫn bí mật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vừa điều tra công khai vừa tìm hiểu bí mật; nghiên cứu toàn diện.
Nghĩa phụ
English
To investigate openly while secretly gathering information; comprehensive research.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从明里细心察看,从暗里询问了解。指用各种方法进行调查研究。[出处]清·吴趼人《痛史》第十一回“我住在此处,徒占一席,于事无济,倒不如仍然到外面去,明察暗访。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế