Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 明媚
Pinyin: míng mèi
Meanings: Sáng sủa, tươi đẹp (thường dùng để miêu tả thời tiết hoặc khuôn mặt)., Bright and beautiful (often used to describe weather or someone's face)., ①(景物)明丽妩媚。[例]明媚的景色。*②(眼睛)明闪闪有魅力。*③鲜妍悦目。[例]鲜妍明媚。——明·袁宏道《满井游记》。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 日, 月, 女, 眉
Chinese meaning: ①(景物)明丽妩媚。[例]明媚的景色。*②(眼睛)明闪闪有魅力。*③鲜妍悦目。[例]鲜妍明媚。——明·袁宏道《满井游记》。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường mô tả sự tích cực, tươi sáng.
Example: 今天阳光明媚。
Example pinyin: jīn tiān yáng guāng míng mèi 。
Tiếng Việt: Hôm nay trời nắng đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sáng sủa, tươi đẹp (thường dùng để miêu tả thời tiết hoặc khuôn mặt).
Nghĩa phụ
English
Bright and beautiful (often used to describe weather or someone's face).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(景物)明丽妩媚。明媚的景色
(眼睛)明闪闪有魅力
鲜妍悦目。鲜妍明媚。——明·袁宏道《满井游记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!