Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 明媒正礼
Pinyin: míng méi zhèng lǐ
Meanings: Marriage conducted according to proper rituals and social norms., Hôn nhân được thực hiện theo đúng nghi thức và quy định xã hội., 犹言明媒正娶。旧指正式婚姻。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 日, 月, 女, 某, 一, 止, 乚, 礻
Chinese meaning: 犹言明媒正娶。旧指正式婚姻。
Grammar: Động từ ghép, nhấn mạnh yếu tố nghi lễ trong hôn nhân.
Example: 他们遵循了明媒正礼的传统。
Example pinyin: tā men zūn xún le míng méi zhèng lǐ de chuán tǒng 。
Tiếng Việt: Họ tuân theo truyền thống hôn nhân đúng nghi thức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hôn nhân được thực hiện theo đúng nghi thức và quy định xã hội.
Nghĩa phụ
English
Marriage conducted according to proper rituals and social norms.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言明媒正娶。旧指正式婚姻。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế