Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 明媒正娶
Pinyin: míng méi zhèng qǔ
Meanings: Kết hôn thông qua người mai mối và thủ tục hợp pháp., To marry through proper matchmaking and legal procedures., 明、正形容正大光明。旧指正式婚姻。[出处]明·冯梦龙《古今小说》卷一论起初婚,王氏在前,只因休了一番,这平氏到是明媒正娶,又且平氏年长一岁,让平氏为正房,王氏反做偏房,两个姐妹相称。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 36
Radicals: 日, 月, 女, 某, 一, 止, 取
Chinese meaning: 明、正形容正大光明。旧指正式婚姻。[出处]明·冯梦龙《古今小说》卷一论起初婚,王氏在前,只因休了一番,这平氏到是明媒正娶,又且平氏年长一岁,让平氏为正房,王氏反做偏房,两个姐妹相称。”
Grammar: Động từ ghép, phổ biến trong văn hóa Á Đông.
Example: 老一辈人更看重明媒正娶。
Example pinyin: lǎo yí bèi rén gèng kàn zhòng míng méi zhèng qǔ 。
Tiếng Việt: Thế hệ trước coi trọng hôn nhân qua mai mối và thủ tục đúng đắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kết hôn thông qua người mai mối và thủ tục hợp pháp.
Nghĩa phụ
English
To marry through proper matchmaking and legal procedures.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
明、正形容正大光明。旧指正式婚姻。[出处]明·冯梦龙《古今小说》卷一论起初婚,王氏在前,只因休了一番,这平氏到是明媒正娶,又且平氏年长一岁,让平氏为正房,王氏反做偏房,两个姐妹相称。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế