Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 明婚正配

Pinyin: míng hūn zhèng pèi

Meanings: Hôn nhân chính thức được công nhận bởi xã hội và pháp luật., A marriage officially recognized by society and law., 指经过正式手续的婚姻,现指符合婚姻法规定的合法婚姻。[出处]元·杨显之《潇湘雨》第四折“你小姐元是我崔文远明婚正配许与侄儿崔通的。”[例]后来虽然做了亲,元不是~。——明·冯梦龙《二刻拍案惊奇》第11卷。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 日, 月, 女, 昏, 一, 止, 己, 酉

Chinese meaning: 指经过正式手续的婚姻,现指符合婚姻法规定的合法婚姻。[出处]元·杨显之《潇湘雨》第四折“你小姐元是我崔文远明婚正配许与侄儿崔通的。”[例]后来虽然做了亲,元不是~。——明·冯梦龙《二刻拍案惊奇》第11卷。

Grammar: Động từ ghép, đồng nghĩa với '明媒正娶'.

Example: 她希望有个明婚正配的结果。

Example pinyin: tā xī wàng yǒu gè míng hūn zhèng pèi de jié guǒ 。

Tiếng Việt: Cô ấy hy vọng có một kết quả hôn nhân chính thức.

明婚正配
míng hūn zhèng pèi
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hôn nhân chính thức được công nhận bởi xã hội và pháp luật.

A marriage officially recognized by society and law.

指经过正式手续的婚姻,现指符合婚姻法规定的合法婚姻。[出处]元·杨显之《潇湘雨》第四折“你小姐元是我崔文远明婚正配许与侄儿崔通的。”[例]后来虽然做了亲,元不是~。——明·冯梦龙《二刻拍案惊奇》第11卷。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

明婚正配 (míng hūn zhèng pèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung