Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 明婚正娶

Pinyin: míng hūn zhèng qǔ

Meanings: Kết hôn một cách chính thức và hợp pháp., To marry formally and legally., 指经过正式手续的婚姻,现指符合婚姻法规定的合法婚姻。[出处]元·关汉卿《救风尘》第四折“那里是明婚正娶,公然的伤风败俗。”[例]那曹家女子,或者说是~,又且结发在先。——清·李渔《凰求凤·作难》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 35

Radicals: 日, 月, 女, 昏, 一, 止, 取

Chinese meaning: 指经过正式手续的婚姻,现指符合婚姻法规定的合法婚姻。[出处]元·关汉卿《救风尘》第四折“那里是明婚正娶,公然的伤风败俗。”[例]那曹家女子,或者说是~,又且结发在先。——清·李渔《凰求凤·作难》。

Grammar: Động từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh truyền thống.

Example: 他们选择了明婚正娶的方式。

Example pinyin: tā men xuǎn zé le míng hūn zhèng qǔ de fāng shì 。

Tiếng Việt: Họ đã chọn cách kết hôn chính thức và hợp pháp.

明婚正娶
míng hūn zhèng qǔ
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết hôn một cách chính thức và hợp pháp.

To marry formally and legally.

指经过正式手续的婚姻,现指符合婚姻法规定的合法婚姻。[出处]元·关汉卿《救风尘》第四折“那里是明婚正娶,公然的伤风败俗。”[例]那曹家女子,或者说是~,又且结发在先。——清·李渔《凰求凤·作难》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

明婚正娶 (míng hūn zhèng qǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung