Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 明如指掌

Pinyin: míng rú zhǐ zhǎng

Meanings: Rõ ràng như lòng bàn tay; hiểu rất rõ một vấn đề nào đó., As clear as the palm of one's hand; to have a thorough understanding., 形容对情况非常清楚,好象指着自己的手掌给人看。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 日, 月, 口, 女, 扌, 旨, 手

Chinese meaning: 形容对情况非常清楚,好象指着自己的手掌给人看。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính hình tượng cao.

Example: 他对公司业务明如指掌。

Example pinyin: tā duì gōng sī yè wù míng rú zhǐ zhǎng 。

Tiếng Việt: Anh ấy hiểu rõ về nghiệp vụ của công ty như lòng bàn tay.

明如指掌
míng rú zhǐ zhǎng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rõ ràng như lòng bàn tay; hiểu rất rõ một vấn đề nào đó.

As clear as the palm of one's hand; to have a thorough understanding.

形容对情况非常清楚,好象指着自己的手掌给人看。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

明如指掌 (míng rú zhǐ zhǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung