Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 明天

Pinyin: míng tiān

Meanings: Ngày mai, tương lai gần., Tomorrow; the near future., ①今天的第二天;也泛指未来。[例]相聚在明天。[例]明天更美好。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 日, 月, 一, 大

Chinese meaning: ①今天的第二天;也泛指未来。[例]相聚在明天。[例]明天更美好。

Grammar: Danh từ chỉ thời gian, thường kết hợp với các động từ liên quan đến kế hoạch.

Example: 我们明天去公园。

Example pinyin: wǒ men míng tiān qù gōng yuán 。

Tiếng Việt: Chúng ta sẽ đi công viên vào ngày mai.

明天 - míng tiān
明天
míng tiān

📷 Vector thư pháp minh họa chữ. Khẩu hiệu ngày mai trên nền trắng. In cho tee, poster.

明天
míng tiān
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngày mai, tương lai gần.

Tomorrow; the near future.

今天的第二天;也泛指未来。相聚在明天。明天更美好

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...