Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 明堂正道
Pinyin: míng táng zhèng dào
Meanings: Con đường ngay thẳng và chính đáng; cách làm việc công khai minh bạch., The righteous path; an open and honest way of doing things., 犹言正式;公开;堂堂正正。同明公正气”。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 日, 月, 土, 一, 止, 辶, 首
Chinese meaning: 犹言正式;公开;堂堂正正。同明公正气”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để khen ngợi hành động đạo đức.
Example: 他做事一向走明堂正道。
Example pinyin: tā zuò shì yí xiàng zǒu míng táng zhèng dào 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn làm việc theo con đường ngay thẳng và chính đáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con đường ngay thẳng và chính đáng; cách làm việc công khai minh bạch.
Nghĩa phụ
English
The righteous path; an open and honest way of doing things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言正式;公开;堂堂正正。同明公正气”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế