Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 明净

Pinyin: míng jìng

Meanings: Sáng sủa và sạch sẽ, Bright and clean, ①看起来明亮而清楚。[例]明净的天空。*②明朗和洁净。[例]明净的橱窗。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 日, 月, 争, 冫

Chinese meaning: ①看起来明亮而清楚。[例]明净的天空。*②明朗和洁净。[例]明净的橱窗。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, dùng để mô tả không gian hoặc bầu trời sáng rõ và tinh khiết.

Example: 房间很明净。

Example pinyin: fáng jiān hěn míng jìng 。

Tiếng Việt: Phòng rất sáng sủa và sạch sẽ.

明净
míng jìng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sáng sủa và sạch sẽ

Bright and clean

看起来明亮而清楚。明净的天空

明朗和洁净。明净的橱窗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

明净 (míng jìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung