Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 明儿

Pinyin: míng ér

Meanings: Ngày mai, Tomorrow, ①明天。[例]明儿见。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 日, 月, 丿, 乚

Chinese meaning: ①明天。[例]明儿见。

Grammar: Từ ngắn gọn, thân mật, thay thế cho 明天 (ngày mai).

Example: 明儿见。

Example pinyin: míng ér jiàn 。

Tiếng Việt: Hẹn gặp ngày mai.

明儿
míng ér
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngày mai

Tomorrow

明天。明儿见

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

明儿 (míng ér) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung