Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 明信片

Pinyin: míng xìn piàn

Meanings: Postcard., Bưu thiếp.

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 日, 月, 亻, 言, 片

Grammar: Danh từ ba âm tiết, thường đứng sau các động từ chỉ hành động gửi hoặc nhận.

Example: 我寄了一张明信片。

Example pinyin: wǒ jì le yì zhāng míng xìn piàn 。

Tiếng Việt: Tôi đã gửi một tấm bưu thiếp.

明信片
míng xìn piàn
HSK 5danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bưu thiếp.

Postcard.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

明信片 (míng xìn piàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung