Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 明亮

Pinyin: míng liàng

Meanings: Bright and clear, can refer to light or a positive mental state., Sáng sủa, tươi sáng, có thể chỉ ánh sáng hoặc trạng thái tinh thần lạc quan., ①发亮或发光。[例]明亮的眼睛。*②光线充足。[例]明亮的房间。*③含有闪耀强烈光亮。[例]午夜的街道比中午更辉煌明亮。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 日, 月, 亠, 冖, 几, 口

Chinese meaning: ①发亮或发光。[例]明亮的眼睛。*②光线充足。[例]明亮的房间。*③含有闪耀强烈光亮。[例]午夜的街道比中午更辉煌明亮。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để bổ nghĩa cho danh từ chỉ không gian hoặc trạng thái.

Example: 房间很明亮。

Example pinyin: fáng jiān hěn míng liàng 。

Tiếng Việt: Phòng rất sáng sủa.

明亮
míng liàng
HSK 5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sáng sủa, tươi sáng, có thể chỉ ánh sáng hoặc trạng thái tinh thần lạc quan.

Bright and clear, can refer to light or a positive mental state.

发亮或发光。明亮的眼睛

光线充足。明亮的房间

含有闪耀强烈光亮。午夜的街道比中午更辉煌明亮

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

明亮 (míng liàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung