Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chāng

Meanings: Prosperous, thriving., Thịnh vượng, phát triển mạnh mẽ, ①用本义。[据]昌,美言也。——《说文》。[例]禹拜昌言。——《书·大禹谟》。[合]昌言(正直的善言、好话);昌教(善美的教化)。*②兴旺发达,与“亡”相对。[例]邦乃其昌。——《书·仲虺之诰》。[例]顺之者昌,逆之者不死则亡。——《史记·太史公自序》。[例]今中国未闻有因变法而流血者,此国之所以不昌也。——清·梁启超《谭嗣同传》。[合]昌瑞(昌盛祥瑞);昌乐(兴盛安乐)。*③光;光明。[据]一曰日光。诗曰:东方昌昌。——《说文》。[合]昌晖(光明);昌华(光华)。*④壮大;美好。[例]猗嗟昌兮,颀而长兮。——《诗·齐风·猗嗟》。[合]昌大(盛大);昌化(大的恩泽);昌世(太平盛世)。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 8

Radicals:

Chinese meaning: ①用本义。[据]昌,美言也。——《说文》。[例]禹拜昌言。——《书·大禹谟》。[合]昌言(正直的善言、好话);昌教(善美的教化)。*②兴旺发达,与“亡”相对。[例]邦乃其昌。——《书·仲虺之诰》。[例]顺之者昌,逆之者不死则亡。——《史记·太史公自序》。[例]今中国未闻有因变法而流血者,此国之所以不昌也。——清·梁启超《谭嗣同传》。[合]昌瑞(昌盛祥瑞);昌乐(兴盛安乐)。*③光;光明。[据]一曰日光。诗曰:东方昌昌。——《说文》。[合]昌晖(光明);昌华(光华)。*④壮大;美好。[例]猗嗟昌兮,颀而长兮。——《诗·齐风·猗嗟》。[合]昌大(盛大);昌化(大的恩泽);昌世(太平盛世)。

Hán Việt reading: xương

Grammar: Chủ yếu dùng trong các cụm từ ghép để biểu thị sự phồn thịnh, ví dụ như 昌盛 (phồn thịnh).

Example: 昌盛的时代。

Example pinyin: chāng shèng de shí dài 。

Tiếng Việt: Kỷ nguyên thịnh vượng.

chāng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thịnh vượng, phát triển mạnh mẽ

xương

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Prosperous, thriving.

用本义。昌,美言也。——《说文》。禹拜昌言。——《书·大禹谟》。昌言(正直的善言、好话);昌教(善美的教化)

兴旺发达,与“亡”相对。邦乃其昌。——《书·仲虺之诰》。顺之者昌,逆之者不死则亡。——《史记·太史公自序》。今中国未闻有因变法而流血者,此国之所以不昌也。——清·梁启超《谭嗣同传》。昌瑞(昌盛祥瑞);昌乐(兴盛安乐)

光;光明。[据]一曰日光。诗曰

东方昌昌。——《说文》。昌晖(光明);昌华(光华)

壮大;美好。猗嗟昌兮,颀而长兮。——《诗·齐风·猗嗟》。昌大(盛大);昌化(大的恩泽);昌世(太平盛世)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

昌 (chāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung