Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 昌明

Pinyin: chāng míng

Meanings: Sáng sủa, tiến bộ rõ ràng (miêu tả xã hội hoặc hệ thống vận hành tốt đẹp)., Bright and clear progress (describing a society or system functioning well)., 寄食南昌亭长处。借指寄人篱下。[出处]唐·王勃《白下驿饯别唐少府》诗“下驿穷交日,昌亭旅食年。”

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 日, 月

Chinese meaning: 寄食南昌亭长处。借指寄人篱下。[出处]唐·王勃《白下驿饯别唐少府》诗“下驿穷交日,昌亭旅食年。”

Grammar: Tính từ, thường đi kèm với danh từ chỉ thời kỳ, xã hội, hoặc lĩnh vực cụ thể.

Example: 我们生活在一个科技昌明的时代。

Example pinyin: wǒ men shēng huó zài yí gè kē jì chāng míng de shí dài 。

Tiếng Việt: Chúng ta đang sống trong một thời đại công nghệ tiên tiến rõ ràng.

昌明
chāng míng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sáng sủa, tiến bộ rõ ràng (miêu tả xã hội hoặc hệ thống vận hành tốt đẹp).

Bright and clear progress (describing a society or system functioning well).

寄食南昌亭长处。借指寄人篱下。[出处]唐·王勃《白下驿饯别唐少府》诗“下驿穷交日,昌亭旅食年。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

昌明 (chāng míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung