Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 昌亭旅食

Pinyin: chāng tíng lǚ shí

Meanings: Dining in prosperous places (referring to enjoying a luxurious life in famous wealthy areas)., Ăn uống ở những nơi phồn thịnh (ám chỉ việc thụ hưởng cuộc sống xa hoa tại những địa danh nổi tiếng giàu có)., ①姓氏。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 日, 丁, 亠, 冖, 口, 方, 𠂉, 人, 良

Chinese meaning: ①姓氏。

Grammar: Thành ngữ, thường sử dụng trong ngữ cảnh bình luận về thói quen hưởng thụ cao sang của cá nhân nào đó.

Example: 他喜欢在昌亭旅食,享受各地美食。

Example pinyin: tā xǐ huan zài chāng tíng lǚ shí , xiǎng shòu gè dì měi shí 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích ăn uống ở những nơi phồn thịnh, thưởng thức các món ăn ngon khắp nơi.

昌亭旅食
chāng tíng lǚ shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn uống ở những nơi phồn thịnh (ám chỉ việc thụ hưởng cuộc sống xa hoa tại những địa danh nổi tiếng giàu có).

Dining in prosperous places (referring to enjoying a luxurious life in famous wealthy areas).

姓氏

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

昌亭旅食 (chāng tíng lǚ shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung