Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 昌亭之客

Pinyin: chāng tíng zhī kè

Meanings: Khách đến nơi phồn vinh (ám chỉ những người ghé thăm địa phương giàu có hoặc phát triển mạnh mẽ)., Guests visiting a prosperous place (referring to people who visit wealthy or thriving areas)., 原指天空广大无边,后比喻父母的恩德极大。[出处]《诗经·小雅·蓼莪》“欲报之德,昊天罔极。”[例]亏得祖父抚养成人,以有今日!这~之恩,无从补报万一,思之真是令人愧恨欲死!——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第七十四回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 日, 丁, 亠, 冖, 口, 丶, 各, 宀

Chinese meaning: 原指天空广大无边,后比喻父母的恩德极大。[出处]《诗经·小雅·蓼莪》“欲报之德,昊天罔极。”[例]亏得祖父抚养成人,以有今日!这~之恩,无从补报万一,思之真是令人愧恨欲死!——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第七十四回。

Grammar: Thành ngữ, mang sắc thái tích cực, thường được dùng trong văn cảnh khen ngợi hoặc miêu tả sự thịnh vượng.

Example: 他是昌亭之客,每次去那里都受到热情款待。

Example pinyin: tā shì chāng tíng zhī kè , měi cì qù nà lǐ dōu shòu dào rè qíng kuǎn dài 。

Tiếng Việt: Anh ấy là khách đến nơi phồn thịnh, mỗi lần tới đó đều được tiếp đón nồng hậu.

昌亭之客
chāng tíng zhī kè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khách đến nơi phồn vinh (ám chỉ những người ghé thăm địa phương giàu có hoặc phát triển mạnh mẽ).

Guests visiting a prosperous place (referring to people who visit wealthy or thriving areas).

原指天空广大无边,后比喻父母的恩德极大。[出处]《诗经·小雅·蓼莪》“欲报之德,昊天罔极。”[例]亏得祖父抚养成人,以有今日!这~之恩,无从补报万一,思之真是令人愧恨欲死!——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第七十四回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

昌亭之客 (chāng tíng zhī kè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung