Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 昊天罔极

Pinyin: hào tiān wǎng jí

Meanings: Trời cao mênh mông và vô biên, ám chỉ sự trống trải, cô đơn., The vast and limitless sky, implying solitude and emptiness., 指苍天不怜悯保佑。[又]以之为哀悼死者之辞。[出处]语出《诗·小雅·节南山》“不吊昊天,不宜空我师”。朱熹集传吊,愍。”[例]九族咸育于仁,四海仰遵其化。~,景命靡融。——《元史·后妃传一·庄懿慈圣皇后》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 天, 日, 一, 大, 冂, 及, 木

Chinese meaning: 指苍天不怜悯保佑。[又]以之为哀悼死者之辞。[出处]语出《诗·小雅·节南山》“不吊昊天,不宜空我师”。朱熹集传吊,愍。”[例]九族咸育于仁,四海仰遵其化。~,景命靡融。——《元史·后妃传一·庄懿慈圣皇后》。

Grammar: Thành ngữ, mang sắc thái biểu đạt cảm xúc về thiên nhiên và con người; thường được dùng trong văn chương miêu tả khung cảnh hoặc tâm trạng.

Example: 站在山顶上,他感叹昊天罔极。

Example pinyin: zhàn zài shān dǐng shàng , tā gǎn tàn hào tiān wǎng jí 。

Tiếng Việt: Đứng trên đỉnh núi, anh cảm thán trời cao mênh mông vô cùng.

昊天罔极
hào tiān wǎng jí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trời cao mênh mông và vô biên, ám chỉ sự trống trải, cô đơn.

The vast and limitless sky, implying solitude and emptiness.

指苍天不怜悯保佑。[又]以之为哀悼死者之辞。[出处]语出《诗·小雅·节南山》“不吊昊天,不宜空我师”。朱熹集传吊,愍。”[例]九族咸育于仁,四海仰遵其化。~,景命靡融。——《元史·后妃传一·庄懿慈圣皇后》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

昊天罔极 (hào tiān wǎng jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung