Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 昊天不吊

Pinyin: hào tiān bù diào

Meanings: Heaven and earth show no mercy and do not offer help in times of hardship., Trời đất vô tình không giúp đỡ khi gặp khó khăn., ①明;分明:“昈分殊事。”*②纹:“臣观其(鼎)上先有五采杂昈。”*③红色光纹;红光:“渐台立于中央,赫昈昈以弘敞。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 天, 日, 一, 大, 口, 巾

Chinese meaning: ①明;分明:“昈分殊事。”*②纹:“臣观其(鼎)上先有五采杂昈。”*③红色光纹;红光:“渐台立于中央,赫昈昈以弘敞。”

Grammar: Thành ngữ, dùng trong các tình huống miêu tả sự tuyệt vọng hay hoàn cảnh khó khăn mà người ta phải chịu đựng mà không nhận được sự giúp đỡ.

Example: 他觉得昊天不吊,只能靠自己了。

Example pinyin: tā jué de hào tiān bú diào , zhǐ néng kào zì jǐ le 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy trời đất vô tình, chỉ có thể dựa vào chính mình.

昊天不吊
hào tiān bù diào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trời đất vô tình không giúp đỡ khi gặp khó khăn.

Heaven and earth show no mercy and do not offer help in times of hardship.

明;分明

“昈分殊事。”

“臣观其(鼎)上先有五采杂昈。”

红色光纹;红光

“渐台立于中央,赫昈昈以弘敞。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

昊天不吊 (hào tiān bù diào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung