Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: fǎng

Meanings: Bắt đầu, khởi đầu, bình minh, Beginning, start, dawn., ①起始。[例]呼黑为青,莫究所昉。——清·谭嗣同《学篇》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 方, 日

Chinese meaning: ①起始。[例]呼黑为青,莫究所昉。——清·谭嗣同《学篇》。

Hán Việt reading: phưởng

Grammar: Dùng trong văn cảnh trang trọng, chủ yếu xuất hiện trong các tác phẩm cổ điển hoặc thơ ca.

Example: 昉于清晨。

Example pinyin: fǎng yú qīng chén 。

Tiếng Việt: Bắt đầu từ sáng sớm.

fǎng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt đầu, khởi đầu, bình minh

phưởng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Beginning, start, dawn.

起始。呼黑为青,莫究所昉。——清·谭嗣同《学篇》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

昉 (fǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung