Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 昆虫

Pinyin: kūn chóng

Meanings: Insects (invertebrate animals belonging to the class Insecta)., Côn trùng (loài động vật không xương sống thuộc lớp côn trùng)., ①明显分节的小型无脊椎动物任何一种,包括昆虫纲和其它(例如蜘蛛、螨、蜱、蜈蚣、鼠妇)外表与昆虫相似的成员。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 日, 比, 虫

Chinese meaning: ①明显分节的小型无脊椎动物任何一种,包括昆虫纲和其它(例如蜘蛛、螨、蜱、蜈蚣、鼠妇)外表与昆虫相似的成员。

Grammar: Danh từ, thường được dùng để chỉ nhóm sinh vật trong tự nhiên. Có thể kết hợp với tính từ mô tả đặc điểm loài.

Example: 这些昆虫对农作物有害。

Example pinyin: zhè xiē kūn chóng duì nóng zuò wù yǒu hài 。

Tiếng Việt: Những côn trùng này gây hại cho cây trồng.

昆虫
kūn chóng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Côn trùng (loài động vật không xương sống thuộc lớp côn trùng).

Insects (invertebrate animals belonging to the class Insecta).

明显分节的小型无脊椎动物任何一种,包括昆虫纲和其它(例如蜘蛛、螨、蜱、蜈蚣、鼠妇)外表与昆虫相似的成员

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

昆虫 (kūn chóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung