Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 昆曲
Pinyin: Kūn qǔ
Meanings: An ancient Chinese opera art form originating from the Jiangsu-Zhejiang region., Một loại hình nghệ thuật sân khấu cổ điển của Trung Quốc, có nguồn gốc từ vùng Giang Tô - Chiết Giang., ①流行于中国江苏南部(南昆)及北京、河北(北昆)等地的剧种,用昆腔演唱。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 日, 比, 曲
Chinese meaning: ①流行于中国江苏南部(南昆)及北京、河北(北昆)等地的剧种,用昆腔演唱。
Grammar: Được dùng như danh từ chỉ tên một loại hình nghệ thuật. Thường xuất hiện trong các câu văn miêu tả văn hóa hoặc lịch sử.
Example: 昆曲是中国传统戏曲的瑰宝。
Example pinyin: kūn qǔ shì zhōng guó chuán tǒng xì qǔ de guī bǎo 。
Tiếng Việt: Kunqu là một báu vật của nghệ thuật kịch truyền thống Trung Quốc.

📷 Nhạc cụ - Sáo Cucurbit (hulusi)
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại hình nghệ thuật sân khấu cổ điển của Trung Quốc, có nguồn gốc từ vùng Giang Tô - Chiết Giang.
Nghĩa phụ
English
An ancient Chinese opera art form originating from the Jiangsu-Zhejiang region.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
流行于中国江苏南部(南昆)及北京、河北(北昆)等地的剧种,用昆腔演唱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
