Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 昆明
Pinyin: Kūnmíng
Meanings: Tên một thành phố ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc, nổi tiếng với khí hậu ôn hòa và cảnh đẹp., The name of a city in Yunnan Province, China, famous for its mild climate and beautiful scenery., ①中国云南省省会。市区面积2199平方公里,市区人口129万。中国西南重镇,云南省政治,经济,文化中心。西南交通枢纽。别名“春城”。
HSK Level: 3
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 16
Radicals: 日, 比, 月
Chinese meaning: ①中国云南省省会。市区面积2199平方公里,市区人口129万。中国西南重镇,云南省政治,经济,文化中心。西南交通枢纽。别名“春城”。
Grammar: Danh từ riêng chỉ địa danh, không thay đổi hình thức.
Example: 我计划今年夏天去昆明旅游。
Example pinyin: wǒ jì huà jīn nián xià tiān qù kūn míng lǚ yóu 。
Tiếng Việt: Tôi dự định đi du lịch đến Côn Minh vào mùa hè năm nay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một thành phố ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc, nổi tiếng với khí hậu ôn hòa và cảnh đẹp.
Nghĩa phụ
English
The name of a city in Yunnan Province, China, famous for its mild climate and beautiful scenery.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中国云南省省会。市区面积2199平方公里,市区人口129万。中国西南重镇,云南省政治,经济,文化中心。西南交通枢纽。别名“春城”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!