Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 昆弟

Pinyin: kūn dì

Meanings: Anh em trai trong gia đình, hoặc dùng để chỉ mối quan hệ thân thiết như anh em., Brothers in a family, or used to refer to close relationships like brothers., ①兄和弟,比喻亲密友好。[例]昆弟,四体也,故昆弟之义无分。——《礼仪·丧服》。[例]贵昆弟友爱之情。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 日, 比, 丷

Chinese meaning: ①兄和弟,比喻亲密友好。[例]昆弟,四体也,故昆弟之义无分。——《礼仪·丧服》。[例]贵昆弟友爱之情。

Grammar: Danh từ chỉ mối quan hệ, thường dùng trong văn nói hoặc văn viết về tình cảm.

Example: 他们两人情同昆弟。

Example pinyin: tā men liǎng rén qíng tóng kūn dì 。

Tiếng Việt: Hai người họ thân thiết như anh em ruột.

昆弟
kūn dì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Anh em trai trong gia đình, hoặc dùng để chỉ mối quan hệ thân thiết như anh em.

Brothers in a family, or used to refer to close relationships like brothers.

兄和弟,比喻亲密友好。昆弟,四体也,故昆弟之义无分。——《礼仪·丧服》。贵昆弟友爱之情

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

昆弟 (kūn dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung