Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 昆弟之好

Pinyin: kūn dì zhī hǎo

Meanings: Good brotherly affection, referring to a close and harmonious relationship., Tình cảm anh em tốt đẹp, chỉ mối quan hệ thân thiết và hòa thuận., 昆哥哥。像兄弟一样要好。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第九十二回“今秦楚嫁女娶妇,结昆弟之好,三晋莫不悚惧,争献地以事秦。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 日, 比, 丷, 丶, 女, 子

Chinese meaning: 昆哥哥。像兄弟一样要好。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第九十二回“今秦楚嫁女娶妇,结昆弟之好,三晋莫不悚惧,争献地以事秦。”

Grammar: Thành ngữ chỉ mối quan hệ thân thiết, thường dùng trong văn viết hoặc lời khen ngợi.

Example: 他们的友情犹如昆弟之好。

Example pinyin: tā men de yǒu qíng yóu rú kūn dì zhī hǎo 。

Tiếng Việt: Tình bạn của họ giống như tình cảm anh em ruột thịt.

昆弟之好
kūn dì zhī hǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình cảm anh em tốt đẹp, chỉ mối quan hệ thân thiết và hòa thuận.

Good brotherly affection, referring to a close and harmonious relationship.

昆哥哥。像兄弟一样要好。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第九十二回“今秦楚嫁女娶妇,结昆弟之好,三晋莫不悚惧,争献地以事秦。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

昆弟之好 (kūn dì zhī hǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung