Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 昆山片玉

Pinyin: Kūnshān piàn yù

Meanings: A piece of jade from Kunlun Mountain. Used as a metaphor for something beautiful, precious but small., Một mảnh ngọc từ núi Côn Lôn. Dùng để ví von điều tốt đẹp, quý giá nhưng nhỏ bé., 昆仑山上的一块玉。原是一种谦虚的说法,意思是只是许多美好者当中的一个,后比喻许多美好事物中突出的。[出处]《晋书·鄐诜传》“臣举贤良对策,为天下第一,犹桂林之一枝,昆山之片玉。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 日, 比, 山, 片, 丶, 王

Chinese meaning: 昆仑山上的一块玉。原是一种谦虚的说法,意思是只是许多美好者当中的一个,后比喻许多美好事物中突出的。[出处]《晋书·鄐诜传》“臣举贤良对策,为天下第一,犹桂林之一枝,昆山之片玉。”

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi. Thường dùng trong lời khen ngợi văn chương hoặc nghệ thuật.

Example: 这篇文章虽然短小,却有昆山片玉之美。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng suī rán duǎn xiǎo , què yǒu kūn shān piàn yù zhī měi 。

Tiếng Việt: Bài viết này tuy ngắn gọn nhưng có vẻ đẹp như mảnh ngọc của núi Côn Lôn.

昆山片玉
Kūnshān piàn yù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một mảnh ngọc từ núi Côn Lôn. Dùng để ví von điều tốt đẹp, quý giá nhưng nhỏ bé.

A piece of jade from Kunlun Mountain. Used as a metaphor for something beautiful, precious but small.

昆仑山上的一块玉。原是一种谦虚的说法,意思是只是许多美好者当中的一个,后比喻许多美好事物中突出的。[出处]《晋书·鄐诜传》“臣举贤良对策,为天下第一,犹桂林之一枝,昆山之片玉。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

昆山片玉 (Kūnshān piàn yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung