Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 昆山之玉

Pinyin: Kūnshān zhī yù

Meanings: Precious jade from Kunlun Mountain. Used as a metaphor for extremely valuable things., Ngọc quý của núi Côn Lôn. Dùng để ví von những thứ vô cùng quý giá., 昆山昆仑山。昆仑山的美玉。比喻杰出的人才。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 日, 比, 山, 丶, 王

Chinese meaning: 昆山昆仑山。昆仑山的美玉。比喻杰出的人才。

Grammar: Thành ngữ miêu tả giá trị cao quý, thường dùng trong văn viết hoặc lời khen ngợi.

Example: 他的作品被誉为昆山之玉。

Example pinyin: tā de zuò pǐn bèi yù wéi kūn shān zhī yù 。

Tiếng Việt: Tác phẩm của anh ấy được ca ngợi như ngọc quý của núi Côn Lôn.

昆山之玉
Kūnshān zhī yù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngọc quý của núi Côn Lôn. Dùng để ví von những thứ vô cùng quý giá.

Precious jade from Kunlun Mountain. Used as a metaphor for extremely valuable things.

昆山昆仑山。昆仑山的美玉。比喻杰出的人才。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...