Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 昃食宵衣

Pinyin: zè shí xiāo yī

Meanings: Ăn uống thất thường, quần áo xộc xệch. Hình dung một cuộc sống thiếu ổn định., Irregular meals and disheveled clothes. Describing an unstable life., 入夜才吃晚饭,天不亮就穿衣起床。指勤于政务。[出处]南朝陈徐陵《陈文皇帝哀册文》“勤民听政,昃食宵衣。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 仄, 日, 人, 良, 宀, 肖, 亠, 𧘇

Chinese meaning: 入夜才吃晚饭,天不亮就穿衣起床。指勤于政务。[出处]南朝陈徐陵《陈文皇帝哀册文》“勤民听政,昃食宵衣。”

Grammar: Thành ngữ cổ, ít dùng trong ngôn ngữ hiện đại. Chủ yếu sử dụng trong văn viết hoặc văn học cổ điển.

Example: 经历了一段时间的昃食宵衣后,他终于找到了稳定的工作。

Example pinyin: jīng lì le yí duàn shí jiān de zè shí xiāo yī hòu , tā zhōng yú zhǎo dào le wěn dìng de gōng zuò 。

Tiếng Việt: Sau một thời gian ăn uống thất thường và quần áo xộc xệch, cuối cùng anh ấy đã tìm được công việc ổn định.

昃食宵衣
zè shí xiāo yī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn uống thất thường, quần áo xộc xệch. Hình dung một cuộc sống thiếu ổn định.

Irregular meals and disheveled clothes. Describing an unstable life.

入夜才吃晚饭,天不亮就穿衣起床。指勤于政务。[出处]南朝陈徐陵《陈文皇帝哀册文》“勤民听政,昃食宵衣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...