Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 昂
Pinyin: áng
Meanings: Ngẩng lên, cao, đắt đỏ, To raise, high, expensive., ①高(与“低”相对)。[合]昂霄(高入霄汉,形容出人头地或才能杰出)。*②昂扬。高傲。[合]昂然(高傲的样子,突出鲜明貌)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 卬, 日
Chinese meaning: ①高(与“低”相对)。[合]昂霄(高入霄汉,形容出人头地或才能杰出)。*②昂扬。高傲。[合]昂然(高傲的样子,突出鲜明貌)。
Hán Việt reading: ngang
Grammar: Có thể là động từ miêu tả hành động ngẩng lên hoặc tính từ diễn tả trạng thái cao, đắt đỏ. Thường đi kèm với các bổ nghĩa về giá trị hoặc cảm xúc.
Example: 高昂的物价。
Example pinyin: gāo áng de wù jià 。
Tiếng Việt: Giá cả tăng cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngẩng lên, cao, đắt đỏ
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ngang
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To raise, high, expensive.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高(与“低”相对)。昂霄(高入霄汉,形容出人头地或才能杰出)
昂扬。高傲。昂然(高傲的样子,突出鲜明貌)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!