Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 昂霄耸壑

Pinyin: áng xiāo sǒng hè

Meanings: Describes extraordinary talent, standing out from the crowd., Hình dung tài năng vượt trội, nổi bật giữa đám đông., 昂高;壑峪。高出霄汉,耸立山壑。形容才能杰出,建树宏大功业。也形容志气高昂,胸怀广阔。[出处]宋·陆游《剑南诗稿·凌霄花》卷三十四古来豪杰少人知,昂霄耸壑宁自期。”[例]昔余识夫人之子稚年,固已得其~之气。——宋·陈亮《祭叶正则母夫人文》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 50

Radicals: 卬, 日, 肖, 雨, 从, 耳, 㕡, 土

Chinese meaning: 昂高;壑峪。高出霄汉,耸立山壑。形容才能杰出,建树宏大功业。也形容志气高昂,胸怀广阔。[出处]宋·陆游《剑南诗稿·凌霄花》卷三十四古来豪杰少人知,昂霄耸壑宁自期。”[例]昔余识夫人之子稚年,固已得其~之气。——宋·陈亮《祭叶正则母夫人文》。

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi. Dùng để khen ngợi tài năng hoặc thành tựu đặc biệt.

Example: 这位艺术家的作品真是昂霄耸壑。

Example pinyin: zhè wèi yì shù jiā de zuò pǐn zhēn shì áng xiāo sǒng hè 。

Tiếng Việt: Những tác phẩm của nghệ sĩ này thật sự vượt trội.

昂霄耸壑
áng xiāo sǒng hè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình dung tài năng vượt trội, nổi bật giữa đám đông.

Describes extraordinary talent, standing out from the crowd.

昂高;壑峪。高出霄汉,耸立山壑。形容才能杰出,建树宏大功业。也形容志气高昂,胸怀广阔。[出处]宋·陆游《剑南诗稿·凌霄花》卷三十四古来豪杰少人知,昂霄耸壑宁自期。”[例]昔余识夫人之子稚年,固已得其~之气。——宋·陈亮《祭叶正则母夫人文》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

昂霄耸壑 (áng xiāo sǒng hè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung