Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 昂贵
Pinyin: áng guì
Meanings: Rất đắt đỏ, giá cao., Very expensive, high price., ①物价很高。[例]床罩太昂贵了。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 卬, 日, 贝
Chinese meaning: ①物价很高。[例]床罩太昂贵了。
Grammar: Là một tính từ, thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho nó.
Example: 这辆车的价格非常昂贵。
Example pinyin: zhè liàng chē de jià gé fēi cháng áng guì 。
Tiếng Việt: Giá của chiếc xe này rất đắt đỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất đắt đỏ, giá cao.
Nghĩa phụ
English
Very expensive, high price.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
物价很高。床罩太昂贵了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!