Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 昂然自得
Pinyin: áng rán zì dé
Meanings: Proud and content with oneself in a natural way., Tự hào và hài lòng về bản thân một cách tự nhiên., 自得自己感到舒适。指大模大样,满不在乎的样子。[出处]宋·欧阳修《与高司谏书》“今乃不然,反昂然自得,了无愧畏。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 37
Radicals: 卬, 日, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 自, 㝵, 彳
Chinese meaning: 自得自己感到舒适。指大模大样,满不在乎的样子。[出处]宋·欧阳修《与高司谏书》“今乃不然,反昂然自得,了无愧畏。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả thái độ của con người, có thể đứng trước hoặc sau động từ chính trong câu.
Example: 他昂然自得地走在街上。
Example pinyin: tā áng rán zì dé dì zǒu zài jiē shàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy tự hào và thoải mái đi trên phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự hào và hài lòng về bản thân một cách tự nhiên.
Nghĩa phụ
English
Proud and content with oneself in a natural way.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自得自己感到舒适。指大模大样,满不在乎的样子。[出处]宋·欧阳修《与高司谏书》“今乃不然,反昂然自得,了无愧畏。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế