Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 昂昂

Pinyin: áng áng

Meanings: A majestic and energetic appearance., Vẻ mạnh mẽ, oai vệ, tràn đầy sức sống., ①人的气势高昂,精神奋发。*②形容气度不凡的样子。[例]峨大冠、拖长绅者,昂昂乎庙堂之器也,果能建伊、皋之业耶。——明·刘基《卖柑者言》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 卬, 日

Chinese meaning: ①人的气势高昂,精神奋发。*②形容气度不凡的样子。[例]峨大冠、拖长绅者,昂昂乎庙堂之器也,果能建伊、皋之业耶。——明·刘基《卖柑者言》。

Grammar: Từ kép lặp lại, thường được sử dụng trong văn cảnh mang ý nghĩa biểu đạt hình ảnh mạnh mẽ, đầy sinh lực.

Example: 士兵们站得昂昂挺立。

Example pinyin: shì bīng men zhàn dé áng áng tǐng lì 。

Tiếng Việt: Những người lính đứng thẳng với vẻ oai vệ.

昂昂
áng áng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẻ mạnh mẽ, oai vệ, tràn đầy sức sống.

A majestic and energetic appearance.

人的气势高昂,精神奋发

形容气度不凡的样子。峨大冠、拖长绅者,昂昂乎庙堂之器也,果能建伊、皋之业耶。——明·刘基《卖柑者言》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

昂昂 (áng áng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung