Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 昂扬
Pinyin: áng yáng
Meanings: Energetic, enthusiastic, and spirited., Hăng hái, phấn khởi, nhiệt tình, ①生命力强或情绪高涨。[例]精力旺盛。*②兴旺繁盛。[例]交易旺盛。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 卬, 日, 扌
Chinese meaning: ①生命力强或情绪高涨。[例]精力旺盛。*②兴旺繁盛。[例]交易旺盛。
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường bổ nghĩa cho cảm xúc hoặc hành động.
Example: 大家情绪都很昂扬。
Example pinyin: dà jiā qíng xù dōu hěn áng yáng 。
Tiếng Việt: Tất cả mọi người đều rất hăng hái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hăng hái, phấn khởi, nhiệt tình
Nghĩa phụ
English
Energetic, enthusiastic, and spirited.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
生命力强或情绪高涨。精力旺盛
兴旺繁盛。交易旺盛
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!