Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旻天
Pinyin: mín tiān
Meanings: The autumn sky; can also refer to the heavens or sky in general., Bầu trời mùa thu; cũng dùng để chỉ trời đất nói chung., ①天的统称。*②秋天。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 文, 日, 一, 大
Chinese meaning: ①天的统称。*②秋天。
Grammar: Dùng như danh từ, thường xuất hiện trong văn cảnh mang tính chất văn học hoặc thi ca cổ điển.
Example: 旻天高远,秋意正浓。
Example pinyin: mín tiān gāo yuǎn , qiū yì zhèng nóng 。
Tiếng Việt: Bầu trời mùa thu cao rộng, không khí mùa thu đang đậm đặc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bầu trời mùa thu; cũng dùng để chỉ trời đất nói chung.
Nghĩa phụ
English
The autumn sky; can also refer to the heavens or sky in general.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
天的统称
秋天
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!